Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bài mục



noun
Section (in a syllabus)
một bài mục gồm mười bài a ten-lesson section

[bài mục]
danh từ
Section (in a syllabus)
một bài mục gồm mười bài
a ten-lesson section


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.